Tính năng : Cân Bằng Tải Thông Minh, Application Optimized Routing, Link Backup (Timing, Failover), Online Detection - Tốc độ : 10/100/1000 Mbps , Kết nối WAN : Static/Dynamic IP, PPPoE, PPTP, L2TP , Chuẩn kết nối : IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3z, 802.3x, 802.1q - Nguồn : 100–240 V~50/60 Hz - Cổng kết nối : 1 x 1 Gbps WAN SFP, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45, 2 x 1 Gbps LAN RJ-45 , 2 x WAN / LAN RJ-45 - Nhiệt độ hoạt động : 0–40 ℃ - Bảo mật : SPI Firewall, VPN Passthrough, FTP/H.323/PPTP/SIP/IPsec ALG, DoS Defence, Ping of Death, Local Management - Đèn LED báo hiệu ; PWR, SYS, SFP WAN, WAN (Speed, Link/Act), LAN (Speed, Link/Act) - Kích thước : 226 mm × 131 mm × 35 mm - NAT Session : One-to-One NAT , Multi-Net NAT , Virtual Server, Port Triggering , NAT-DMZ , FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG, UPnP - VPN : IPsec VPN, PPTP VPN, L2TP VPN, OpenVPN - Hỗ trợ VLAN : 802.1Q VLAN , Quản trị mạng : IP-based Session Limit, WEB Group Filtering§ URL Filtering Web Security§