Tính năng : SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding Application Layer Gateway, OFDMA, Airtime Fairness, 4 Streams, Beamforming, Cloud Service: Auto Firmware Upgrade, OTA Firmware Upgrade, TP-Link ID, DDNS; DDNS: TP-Link, NO-IP, DynDNS Tốc độ : AX1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) Dải tần số (Băng tần) : 2.4GHz, 5GHz , Nguồn : 12 V ⎓ 1 A Anten : 4 ăng-ten ngoài cố định công suất cao Bảo mật không dây : WPA2-PSK, WPA2-PSK/WPA-PSK, WPA3-Personal, WPA3-Personal/WPA2-PSK, WPA2-Enterprise, WPA/WPA2-Enterprise encryptions Cổng kết nối : 1× Gigabit WAN Port, 3× Gigabit LAN Ports Nhiệt độ hoạt động : 0℃~40℃ Độ ẩm môi trường : 10%~90% không ngưng tụ (hoạt động), 5%~90% không ngưng tụ (hoạt động) Kích thước : 215 mm × 117 mm × 32 mm (W×D×H) Chuẩn Wifi : Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a, 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz