Máy in HP Laser pro 4003DW ( 2Z610A )
Máy in HP Laser pro 4003DW ( 2Z610A ) Máy in HP Laser pro 4003DW (mạng có dây, 2 mặt , mạng không dây) In khổ A4, tốc độ in ( letter ): 40 trang / phut . Trang in đầu tiên ( trạng thái sẵn sàng ) : chỉ 6.3 giây ( đen ) . Chất lượng in tốt nhất 1200 * 1200 dpi . Bộ vi xử lí 1200 Mhz, Bộ nhớ 256 MB. Khả năng in trên thiết bị di động :Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing . Ngôn ngữ in : HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster . Khay giấy vào : khay ưu tiên : 100 trang , khay 250 trang, khay giấy ra 150 trang . Màn hình điều khiển : LED 2 dòng . Công suất in tối đa / tháng : 80,000 trang , công suất khuyến nghị in trong tháng : 750 đến 4000 trang . Kết nối căn bản :1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio Use: HP151A/X : W1510A/W1510X ( 3.050 or 9.700 standerd pages )

Máy in HP Laser pro 4003DW ( 2Z610A )

Hãng sản xuất: HP                 
Chuyên mục: Máy in
Bảo hành: 36th
(0 đánh giá) -



Giá: 6,900,000 đ
Đặt hàng
Quan tâm
So sánh


Máy in HP Laser pro 4003DW (mạng có dây, 2 mặt , mạng không dây) In khổ A4, tốc độ in ( letter ): 40 trang / phut . Trang in đầu tiên ( trạng thái sẵn sàng ) : chỉ 6.3 giây ( đen ) . Chất lượng in tốt nhất 1200 * 1200 dpi . Bộ vi xử lí 1200 Mhz, Bộ nhớ 256 MB. Khả năng in trên thiết bị di động :Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing . Ngôn ngữ in : HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster . Khay giấy vào : khay ưu tiên : 100 trang , khay 250 trang, khay giấy ra 150 trang . Màn hình điều khiển : LED 2 dòng . Công suất in tối đa / tháng : 80,000 trang , công suất khuyến nghị in trong tháng : 750 đến 4000 trang . Kết nối căn bản :1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio Use: HP151A/X : W1510A/W1510X ( 3.050 or 9.700 standerd pages )

SẢN PHẨM CÙNG KHOẢNG GIÁ

Quan tâm So sánh
Quan tâm So sánh
Quan tâm So sánh
Quan tâm So sánh
Quan tâm So sánh
Quan tâm So sánh
Quan tâm So sánh

SẢN PHẨM VỪA XEM

Đặt hàng Quan tâm So sánh