Tính năng : Không dây: Enable/Disable Wireless Radio, WMM. SPI Firewall, IP and MAC Address Binding Tốc độ : 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) Dải tần số (Băng tần) : 2.4 GHz & 5 GHz Anten : 4× 5 dBi Ăng-ten ngoài đẳng hướng (Omni-Directional ) Bảo mật không dây : WPA / WPA2-Personal, WPA2 / WPA3-Personal Cổng kết nối : 1× cổng Gigabit WAN + 2× cổng Gigabit LAN Nhiệt độ hoạt động : 0°C~40°C Độ ẩm môi trường : 10%~90% không ngưng tụ (hoạt động), 5%~90% không ngưng tụ (lưu trữ) Kích thước : 175.6 mm × 157.2 mm× 45 mm Chuẩn Wifi : 802.11ax/ac/a/b/g/n