Giao tiếp : USB 2.0 , Tốc độ : 11n: Lên đến 150Mbps (Động) 11g: Lên đến 54Mbps (Động) 11b: Lên đến 11Mbps (Động) , Cơ chế bảo mật mạng : WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK , Tần số đáp ứng : 2.400 - 2.4835GHz , Anten: 1 Ăng ten ngầm , Hệ điều hành hỗ trợ : Hỗ trợ 10/8.1/8/7/XP (32/64bit) , Standard (Chuẩn kết nối) : IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b , Kích thước : 18.9 × 14.8 × 6.85 mm